| Thương hiệu | Dinh Dưỡng Vàng |
| Nguyên liệu | Nhập khẩu từ Australia, New Zealand, USA |
| Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
| Trọng lượng | 400gr |
| Đối tượng sử dụng |
Người cao tuổi |
Tốt cho hệ tim mạch
Tăng cường sức đề kháng
Hỗ trợ ngăn ngừa loãng xương
Thích hợp cho người đường huyết cao
Sữa bột nguyên chất (whole milk powder), Bột sữa ít béo, Đạm whey cô đặc, Calcium gluconate, Chất xơ hoà tan (FOS), Omega-3, Lysine, Choline, Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer, Maltodextrin, Đường dextrose monohydrate, Đường lactose, Nguyên liệu thực phẩm Premix VM GL9 (Sodium Selenite, Vitamin A – Retinyl Acetate, Manganese Sulphate Monohydrate, D-Biotin, Vitamin D3 – Cholecalciferol, Vitamin B12 – Cyanocobalamin, Potassium Chloride, Copper Sulphate, Magnesium Oxide, Magnesium Hydrogen Phosphate, Vitamin B6 – Pyridoxine Hydrocholoride, Vitamin K1 – Phylloquinone, Ferric Pyrophosphate, Sodium Molybdate, Vitamin B1 – Thiamine Mononitrate, Vitamin B2 – Riboflarin, Vitamin E – DL-alpha-Tocopheryl Acetate, Vitamin B5 – Calcium D-Pantothenate, Chromium Chloride, Vitamin B9 – Pteroylmonoglutamic Acid, Vitamin C – Sodium L-Ascorbate, Potassium Iodide, Maltodextrin), Hương vani tổng hợp.
|
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức công bố |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức công bố |
|
Năng lượng |
Kcal |
360 - 540 |
Iod |
µg/100g |
15.76 - 23.64 |
|
Carbonhydrate |
% |
58.48 - 87.72 |
Vitamin A |
µg/100g |
60.32 - 90.48 |
|
Protein |
% |
4.37 - 6.55 |
Vitamin B1 |
mg/100g |
0.07 - 0.11 |
|
Lipid |
% |
12.08 - 18.12 |
Vitamin B2 |
mg/100g |
0.27 - 0.41 |
|
Chất xơ tiêu hóa |
% |
0.66 - 0.98 |
Vitamin B3 |
mg/100g |
0.70 - 1.04 |
|
Acid Linoleic |
mg/100g |
976 - 1464 |
Vitamin B5 |
mg/100g |
0.56 - 0.84 |
|
Omega 3 |
mg/100g |
31.2 - 46.8 |
Vitamin B6 |
mg/100g |
0.08 - 0.12 |
|
Canxi (Ca) |
mg/100g |
148 - 222 |
Vitamin B9 |
mg/100g |
38.96 - 58.44 |
|
Magie (Ma) |
mg/100g |
18.96 - 28.44 |
Acid Folic |
µg/100g |
... - ... |
|
Phospho (P) |
mg/100g |
219.2 - 328.8 |
Vitamin C |
mg/100g |
8.88 - 13.32 |
|
Sắt (Fe) |
mg/100g |
0.38 - 0.58 |
Vitamin D3 |
µg/100g |
0.8 - 1.2 |
|
Kali (K) |
mg/100g |
428.8 - 643.2 |
Vitamin E |
mg/100g |
2.45 - 3.67 |
|
Natri (Na) |
mg/100g |
99.2 - 148.8 |
Lysine |
g/100g |
0.87 - 1.31 |
|
Clorid |
mg/100g |
243.2 - 364.8 |
Choline |
mg/100g |
243.2 - 364.8 |